Có 2 kết quả:
百川归海 bǎi chuān guī hǎi ㄅㄞˇ ㄔㄨㄢ ㄍㄨㄟ ㄏㄞˇ • 百川歸海 bǎi chuān guī hǎi ㄅㄞˇ ㄔㄨㄢ ㄍㄨㄟ ㄏㄞˇ
bǎi chuān guī hǎi ㄅㄞˇ ㄔㄨㄢ ㄍㄨㄟ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
all things tend in one direction (idiom)
bǎi chuān guī hǎi ㄅㄞˇ ㄔㄨㄢ ㄍㄨㄟ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
all things tend in one direction (idiom)